Thông số kỹ thuật Điện thoại Mobell M228 – 2 sim
Sản phẩm | Điện thoại Mobell M228 - 2 sim |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Mobell M228 – 2 sim
- Chất liệu cao cấp
- Thiết kế tiện dụng
- Độ bền cao
- Màn hình 1.8 inch
- 2 sim 2 sóng, Hỗ trợ thẻ nhớ
- Camera; FM
MOBELL M228, một thiết bị có khả năng bắt sóng tốt, dễ sử dụng, hỗ trợ hai sim và rất linh hoạt khi dùng.
Sản phẩm siêu di động với khả năng bắt sóng rất tốt
Nhỏ gọn, dễ sử dụng
MOBELL M228 thuộc dòng điện thoại phổ thông với thiết kế siêu di động, nhỏ gọn trong lòng bàn tay, đút túi hay cầm tay đều rất tiện.
Thiết kế bằng nhựa cùng thân hình ưa nhìn nên thích hợp với mọi lứa tuổi.
Đường uốn lượn ở cạnh máy rất bắt mắt
MOBELL M228 hỗ trợ bàn phím vật lý rất thuận tiện, nhìn là có thể sử dụng ngay. Các phím ấn có thiết kế hợp lý, trực quan.
Phím ấn có độ nảy tốt
Hai sim hai sóng
Chiếc điện thoại Mobell này có hỗ trợ khả năng hoạt động song song hai sim do đó rất thuận tiện cho người dùng bận rộn hay có nhu cầu sử dụng nhiều nhà mạng khác nhau.
Ngoài ra khả năng bắt sóng tốt nên thích hợp với người thường xuyên di chuyển.
Ngoài ra thiết bị có hỗ trợ thêm camera, đèn pin, thẻ nhớ microSD và pin dung lượng 800 mAh
Tổng quan
Hãng sản xuất | Mobell |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm |
---|---|
Trọng lượng | 89 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 160 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | – |
---|---|
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Pin
Dung lượng pin | 1000 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | – |
---|---|
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 0.3 MP (480 x 640 pixcels) |
---|---|
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông MIDI |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Sắp xếp lịch làm việc Máy tính cá nhân |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.