Thông số kỹ thuật Sữa bột Abbott PediaSure B/A – hộp 1600g (dành cho trẻ biếng ăn từ 1 – 10 tuổi)
Sản phẩm | Sữa bột Abbott PediaSure B/A - hộp 1600g (dành cho trẻ biếng ăn từ 1 - 10 tuổi) |
---|
Đặc điểm nổi bật của Sữa bột Abbott PediaSure B/A – hộp 1600g (dành cho trẻ biếng ăn từ 1 – 10 tuổi)
- Pediasure P/A hương Vani 1,6kg
Sữa PediaSure 1,6kg vị vani cho bé 1 – 10 tuổi
Sữa Pediasure là dòng sữa bột mang lại cho bé nguồn dưỡng chất cần thiết mỗi ngày. Cung cấp cho bé nguồn dưỡng chất giúp bé hấp thu phát triển chiều cao, và trí tuệ một cách tốt nhất.
Là sản phẩm dinh dưỡng bổ sung số 1 dành cho trẻ từ 1-10 tuổi biếng ăn bắt kịp đà tăng trưởng. Hiện nay sữa bột Pediasure cũng được các bà mẹ Việt Nam tin dùng, chia sẻ và tìm kiếm rất nhiều trên web, trên các diễn đàn.
Đặc điểm nổi bật của sữa công thức PediaSure BA 1,6kg
-
Đạm giá trị sinh học cao từ 3 nguồn phức hợp: cung cấp đầy đủ 9 acid amin thiết yếu, giúp trẻ tăng trưởng nhanh chóng và khỏe mạnh.
-
Hệ bột đường kép tiên tiến và hệ chất béo giầu MCT: Dễ tiêu hóa và hấp thu, cung cấp nguồn năng lượng cân đối, giúp trẻ ăn ngon miệng.
-
AA, DHA, Omega 3/ Omega 6: giúp phát triển trí tuệ.
-
Chứa MCT, Lysin giúp trẻ dễ tiêu hóa, ăn ngon miệng.
-
Bổ sung Synbiotic (chất xơ hòa tan Prebiotic và vi sinh vật có lợi Probiotic) giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng của trẻ.
-
Chứa đầy đủ 28 vitamin và khoáng chất thiết yếu cho trẻ.
-
Không chứa Lactose và Gluten.
Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản sữa bột PediaSure BA 1,6kg
-
Để có 225ml sữa Pediasure pha chuẩn cho 190ml nước chín để nguội (=
-
Dùng sữa Pediasure liên tục 2 – 3 ly mỗi ngày, nên uống 1 ly vào buổi tối trước khi đi ngủ để có được hiệu quả tốt nhất.
-
Bảo quản hộp chưa mở trong nhiệt độ phòng.
-
Hộp đã mở phải được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo và dùng hết trong vòng 3 tuần.
Lưu ý: Chỉ sử dụng sản phẩm sữa Pediasure BA này theo chỉ dẫn của bác sĩ/chuyên viên dinh dưỡng. Pha chế theo đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng cốc, thìa hợp vệ sinh.
Hãng sản xuất | Abbott |
---|---|
Xuất xứ | Netherland |
Lứa tuổi | Từ 1 – 10 tuổi |
Khối lượng tịnh | 1700 g |
Dạng sữa | Sữa bột |
Vitamin A | 926 IU |
Vitamin D3 | 370 IU |
Vitamin E | 10.7 IU |
Vitamin K1 | 27.3 mcg |
Vitamin C | 46.3 mg |
Acid Folic | 116 mcg |
Vitamin B1 | 1.43 mg |
Vitamin B2 | 0.98 mg |
Vitamin B6 | 1210 mcg |
Vitamin B12 | 1.39 mcg |
Niancin (vitamin PP/ Vitamin B3) | 6.94 mg |
Acid Pantothenic | 3.24 mg |
Biotin | 9.3 mcg |
Cholin | 139 mg |
Sodium (Natri) | 176 mg |
Potassium (Kali) | 606 mg |
Chloride (Clo) | 469 mg |
Calcium (Canxi) | 444 mg |
Phosphorus (Phốt pho) | 386 mg |
Magnesium (Magiê) | 91.7 mg |
Iron (Sắt) | 6.48 mg |
Zinc (Kẽm) | 3.1 mg |
Manganese (Mangan) | 690 mcg |
Copper (Đồng) | 0.3 mcg |
Iodine (I-ốt) | 44.9 mcg |
Selenium | 14.8 mcg |
Chromium (Crôm) | 13.9 mcg |
Thông số chung
Energy (Năng lượng) | 463 Kcal |
---|---|
Protein (Đạm) | 13.87 g |
Fat (Chất béo) | 18.19 g |
Linoleic Acid | 0.42 g |
α-Linolenic Acid | 4.17 mg |
Arachidonic acid (AA) | 6.81 mg |
Docosahexaenoic acid (DHA) | 20.6 mg |
Carbohydrate (Chất bột đường) | 61.3 g |
Fructose Oligosaccharide (FOS – chất xơ) | 2.06 g |
Moisture (Độ ẩm) | 33.3 g |
Taurine | 33.3 mg |
Carnitine | 7.87 mg |
Inositol | 37 mg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.