Thông số kỹ thuật Điện thoại Vertu Diamond
Sản phẩm | Điện thoại Vertu Diamond |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Vertu Diamond
Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
---|---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Itali, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Trung Quốc |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Kiểu dáng | Thanh |
Mạng 4G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – |
Số lượng sim | 1 sim |
Loại sim | Mini Sim |
Hãng sản xuất | Vertu |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | – g |
---|---|
Kích thước | 122 x 42 x 15.5 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác | – |
---|---|
Cảm biến | – |
Loại cảm ứng | – |
Độ phân giải màn hình | 960 x 640 pixel |
Kích thước màn hình | – inch |
Kiểu màn hình | Đơn sắc |
Chip xử lý
GPS | – |
---|---|
GPU | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
Core | – |
Tên CPU | – |
Pin
Dung lượng pin | 950 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
---|---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Ram | – |
Bộ nhớ trong | – |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USB | Có |
---|---|
Hồng ngoại | – |
Wifi | – |
Bluetooth | – |
Trình duyệt web | WAP |
NFC | – |
Tốc độ | – |
Mạng EDGE | – |
Mạng GPRS | – |
Giải trí và đa phương tiện
Quay phim | – |
---|---|
Camera phụ | – |
Tính năng camera | – |
Camera chính | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, ghi âm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.