Thông số kỹ thuật Điện thoại Sony Ericsson W880i
Sản phẩm | Điện thoại Sony Ericsson W880i |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Sony Ericsson W880i
Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
---|---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vina,Mobi |
Kiểu dáng | Thanh |
Mạng 4G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 2G | – |
Hệ điều hành | – |
Số lượng sim | 1 sim |
Loại sim | Mini Sim |
Hãng sản xuất | Sony |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | 71 g |
---|---|
Kích thước | 103 x 46,5 x 9,5 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác | – |
---|---|
Cảm biến | – |
Loại cảm ứng | – |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixel |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Kiểu màn hình | TFT |
Chip xử lý
GPS | – |
---|---|
GPU | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
Core | – |
Tên CPU | – |
Pin
Dung lượng pin | 950 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
---|---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Ram | – |
Bộ nhớ trong | 15 MB |
Hỗ trợ Email | – |
Hỗ trợ SMS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USB | Có |
---|---|
Hồng ngoại | – |
Wifi | – |
Bluetooth | Có |
Trình duyệt web | – |
NFC | – |
Tốc độ | – |
Mạng EDGE | Có |
Mạng GPRS | Có |
Giải trí và đa phương tiện
Nghe FM Radio | MP3 |
---|---|
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe nhạc định dạng | AAC, MP3 |
Quay phim | 0.3 MP |
Camera phụ | – |
Tính năng camera | – |
Camera chính | 2.0 |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3 |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.