Thông số kỹ thuật Điện thoại Realme XT – RAM 8 GB, 128GB, 6.4inch
Sản phẩm | Điện thoại Realme XT - RAM 8 GB, 128GB, 6.4inch |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Realme XT – RAM 8 GB, 128GB, 6.4inch
Tổng quan
Hãng sản xuất | Realme |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 38(2600), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 158.7 X 75.16 X 8.55 mm |
---|---|
Trọng lượng | 183 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | Super AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2340) pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Chip xử lý
Tên CPU | Snapdragon 712 |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Adreno 616 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Pin
Dung lượng pin | 4000 mAh |
---|
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Ram | 8GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v5.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 64 MP + 8 MP+ 2 MP + 2 MP |
---|---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 16MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | 3GPP, AIFF, AMR, Midi, ALAC, APE, QCELP, EVRC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, AVI, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.