Thông số kỹ thuật Điện thoại Philips E310
Sản phẩm | Điện thoại Philips E310 |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Philips E310
E310 là chiếc điện thoại được sản xuất hướng tới đối tượng người lớn tuổi với nhiều sự trợ giúp rất tốt tới từ hãng Philips.
Phím SOS gọi khẩn cấp
Đây là phím ấn nóng gọi nhanh cho số điện thoại được cài sẵn trong phần cài đặt của máy.
Bạn lưu 3 số quan trọng nhất trong máy, khi ấn phím SOS thì máy sẽ tự động gọi cho 1 trong 3 số này, khi không gọi được, máy sẽ tự động gửi tin nhắn đến 3 số với nội dung được soạn sẵn.
Nhấn giữ 3 đến 4 giây để máy phát tín hiệu SOS đồng thời thực hiện cuộc gọi
Bàn phím phát tiếng thông minh
Khi bạn ấn phím số bất kỳ, máy sẽ đọc ra đúng số đó, đây sẽ là một tiện ích rất tốt cho chúng ta với thị lực nhìn yếu.
Phím nổi lên khá dễ ấn, âm thanh phát ra to để người dùng nghe dễ hơn
Tiện dụng với người dùng
– Để kiểm tra âm thanh, bạn hãy gắn sim vào máy và ấn gọi 900 (miễn phí) để nghe thử âm thanh có phù hợp với ý bạn chưa.
sản phẩm sở hữu thiết kế khá lớn (trọng lượng 115 g) để người dùng cầm chắc chắn tay hơn, màn hình 2.4 inch khá rộng để hiển thị mọi thứ to hơn
Các góc cạnh đặc biệt bo tròn để không bị cấn tay, mặt lưng làm nhám với hoạ tiết li ti giúp hạn chế trơn tay khi dùng
Điện thoại sử dụng cổng sạc phổ biến microUSB, tai nghe chuẩn 3.5 mm, sản phẩm sở hữu phím cứng cạnh bên để mở nhanh đèn pin hay khoá máy tiện lợi, camera độ phân giải VGA (0.3 MP), nghe nhạc hay radio…
sản phẩm sở hữu dung lượng pin 1630 mAh giúp kéo dài thời gian sử dụng máy nhiều hơn, hỗ trợ 2 sim và gắn thẻ nhớ (tối đa 16 GB)
Với nhiều những tiện ích cực kì tốt cho chúng ta, nhất là với người lớn tuổi thì chiếc điện thoại Philips E310 sẽ là một trong những ưu tiên lựa chọn tốt cho chúng ta.
Tổng quan
Hãng sản xuất | Philips |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900/1800 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 125.5 x 61 x 16 mm |
---|---|
Trọng lượng | – g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | TFT |
---|---|
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | – |
---|---|
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Pin
Dung lượng pin | 1630 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | – |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | – |
Bluetooth | Có |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | MicroSD |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | VGA (480 x 640 pixels) |
---|---|
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.