Thông số kỹ thuật Điện thoại Oppo Find X – 8GB RAM, 256GB, 6.42 inch
Sản phẩm | Điện thoại Oppo Find X - 8GB RAM, 256GB, 6.42 inch |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Oppo Find X – 8GB RAM, 256GB, 6.42 inch
Tổng quan
Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 66(1700/2100), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 156.7 x 74.2 x 9.61 mm |
---|---|
Trọng lượng | 186 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.42 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình, Mở khoá khuôn mặt 3D |
Chip xử lý
Tên CPU | Snapdragon 845 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
GPU | Adreno 630 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Pin
Dung lượng pin | 3730 mAh |
---|
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Ram | 8GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | 2.0, Type-C 1.0 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 16MP + 20MP |
---|---|
Tính năng camera | Xoá phông, A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera phụ | 25MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | Không |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.