Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Sản phẩm | Điện thoại Nokia X6 (2018) - 32GB |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Tổng quan
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Số lượng sim | 1 sim |
Mạng 4G | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm |
---|---|
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trọng lượng | 122 g |
Màn hình và hiển thị
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 360 x 640 pixel |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tốc độ CPU | 0.434 GHz |
---|---|
GPU | – |
GPS | A-GPS, Ovi Maps 3.0 |
Tên CPU | – |
Hệ điều hành | Symbian |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Core | – |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Ram | 128 MB |
Pin
Dung lượng pin | 1320 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 2G | 420 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Dữ liệu và kết nối
Hỗ trợ 3G | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Class 32 |
Mạng GPRS | Class 32 |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP |
Hồng ngoại | – |
Hệ thống định vị GPS | A-GPS, Ovi Maps 3.0 |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera phụ | QCIF |
---|---|
Kết nối tivi | Có |
Xem tivi | Có |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A |
Xem phim định dạng | WMV, RV, MP4, 3GP |
Quay phim | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, đèn video, ống kính Carl Zeiss |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Ứng dụng và trò chơi
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Nhạc chuông
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.