Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia N72
Sản phẩm | Điện thoại Nokia N72 |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia N72
Tổng quan
Mạng 4G | – |
---|---|
Hãng sản xuất | Nokia |
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Kích thước và trọng lượng
NFC | – |
---|---|
Kích thước | 109 x 53 x 21.8 mm |
Tốc độ | – |
Trọng lượng | 124 g |
Màn hình và hiển thị
Kích thước màn hình | 2.1 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 208 pixel |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Loại cảm ứng | – |
Các tính năng khác | – |
Cảm biến | – |
Chip xử lý
GPS | – |
---|---|
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.22 GHz |
GPU | – |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Ram | – |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Tên CPU | TI OMAP 1710 |
Hệ điều hành | Symbian |
Kiểu dáng | Thanh |
Pin
Dung lượng pin | 970 mAh |
---|---|
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.5 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 2G | 260 giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
---|---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 20 MB |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | RSDVMMC, RSMMC |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
---|---|
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | Pop-Port v2.0 |
Hệ thống định vị GPS | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Hỗ trợ 3G | – |
Giải trí và đa phương tiện
Tính năng camera | Đèn flash LED |
---|---|
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Camera phụ | – |
Kết nối tivi | – |
Xem tivi | – |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WAV |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Quay phim | CIF |
Ứng dụng và trò chơi
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Nhạc chuông
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
---|---|
Jack tai nghe | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.