Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia 8800 Sapphire Arte – 1GB
Sản phẩm | Điện thoại Nokia 8800 Sapphire Arte - 1GB |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia 8800 Sapphire Arte – 1GB
Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
---|---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Mạng 4G | – |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – |
Số lượng sim | 1 sim |
Loại sim | Mini Sim |
Hãng sản xuất | Nokia |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | 150 g |
---|---|
Kích thước | 109 x 45.6 x 14.6 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác | – |
---|---|
Cảm biến | Gia tốc |
Loại cảm ứng | – |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
Chip xử lý
GPS | – |
---|---|
GPU | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
Core | – |
Tên CPU | – |
Pin
Dung lượng pin | 1000 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | 288 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
---|---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Ram | – |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Dữ liệu và kết nối
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
---|---|
NFC | – |
Tốc độ | 384 kbps |
Mạng EDGE | Class 8, 236.8 kbps |
Mạng GPRS | Class 8 (4+1 slots), 32 – 40 kbps |
Bluetooth | Có |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB, USB On-the-go |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
---|---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động |
Camera phụ | – |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói Xem lịch |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.