Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia 6310i
Sản phẩm | Điện thoại Nokia 6310i |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia 6310i
Tổng quan
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobifone,Vinaphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 129 x 47 x 17 mm |
---|---|
Trọng lượng | 111 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | – |
---|---|
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | – pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | – |
---|---|
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Pin
Dung lượng pin | – mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 số |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | – |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | – |
---|---|
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.