Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia 6100
Sản phẩm | Điện thoại Nokia 6100 |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia 6100
Tổng quan
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 102 x 44 x 13.5 mm |
---|---|
Trọng lượng | 76 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | CSTN 4096 màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | – |
---|---|
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Pin
Dung lượng pin | 760 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | 300 |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 725 KB |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Class 4 (3+1 slots), 24 – 36 kbps |
---|---|
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 1.2.1 |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | – |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | – |
---|---|
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản, xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.