Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia 3220
Sản phẩm | Điện thoại Nokia 3220 |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia 3220
Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
---|---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Kiểu dáng | Thanh |
Mạng 4G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – |
Số lượng sim | 1 sim |
Loại sim | Mini Sim |
Hãng sản xuất | Nokia |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | 86 g |
---|---|
Kích thước | 104.5 x 44.2 x 18.7 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác | – |
---|---|
Cảm biến | – |
Loại cảm ứng | – |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Kiểu màn hình | 65K màu |
Chip xử lý
GPS | – |
---|---|
GPU | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
Core | – |
Tên CPU | – |
Pin
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
---|---|
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 2G | 280 giờ |
Dung lượng pin | 760 mAh |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
---|---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Ram | – |
Hỗ trợ Email | EMail, Instant Messaging, Light Messaging |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 256 số |
Bộ nhớ trong | 3 MB |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USB | Có |
---|---|
Hồng ngoại | – |
Wifi | – |
Bluetooth | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
NFC | – |
Tốc độ | – |
Mạng EDGE | Class 6 |
Mạng GPRS | Class 10 |
Giải trí và đa phương tiện
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Kết nối tivi | – |
Xem tivi | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Quay phim | Có |
Camera phụ | – |
Tính năng camera | – |
Camera chính | VGA (640 x 480) |
Ứng dụng và trò chơi
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
---|---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.