Thông số kỹ thuật Điện thoại Nokia 100
Sản phẩm | Điện thoại Nokia 100 |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Nokia 100
Tổng quan
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Mạng 3G | – |
Số lượng sim | 1 sim |
Mạng 4G | – |
Mạng 2G | GSM 900/1800 GSM 1800/1800 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 110 x 45.5 x 14.9 mm |
---|---|
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trọng lượng | 69.6 g |
Màn hình và hiển thị
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Cảm biến | – |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Loại cảm ứng | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tốc độ CPU | – GHz |
---|---|
GPU | – |
GPS | – |
Tên CPU | – |
Hệ điều hành | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Core | – |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Ram | – |
Pin
Dung lượng pin | 850 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 2G | 840 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7.2 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Dữ liệu và kết nối
Hỗ trợ 3G | – |
---|---|
Mạng EDGE | – |
Mạng GPRS | – |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Hệ thống định vị GPS | – |
Trình duyệt web | – |
Kết nối USB | – |
Giải trí và đa phương tiện
Camera phụ | – |
---|---|
Kết nối tivi | – |
Xem tivi | – |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Quay phim | – |
Tính năng camera | – |
Camera chính | – |
Ứng dụng và trò chơi
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Hỗ trợ java | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Nhạc chuông
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc |
---|---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.