Thông số kỹ thuật Điện thoại Motorola StarTAC 130 – 1 sim
Sản phẩm | Điện thoại Motorola StarTAC 130 - 1 sim |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Motorola StarTAC 130 – 1 sim
Tổng quan
Hãng sản xuất | Motorola |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 900 |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 94 x 55 x 19 mm |
---|---|
Trọng lượng | 95 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | Mono |
---|---|
Kích thước màn hình | – inch |
Độ phân giải màn hình | 4 x 15 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | – |
---|---|
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Pin
Dung lượng pin | 500 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 50 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 2.3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | 100 |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | – |
Ram | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | – |
---|---|
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | – |
Bluetooth | – |
Wifi | – |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | – |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | – |
---|---|
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | – |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | – |
Jack tai nghe | – |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | – |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.