Thông số kỹ thuật Điện thoại Apple Iphone XS – 256GB, hàng cũ
Sản phẩm | Điện thoại Apple Iphone XS - 256GB, hàng cũ |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Apple Iphone XS – 256GB, hàng cũ
Tổng quan
Số lượng sim | 2 sim |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | iOS 12 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Hãng sản xuất | Apple |
Loại sim | nano, esim |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | 177 g |
---|---|
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | Super Retina OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 5.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 1125 x 2436 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Face ID Tự động xoay màn hình Apple Pay Sạc pin nhanh 3D Touch Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi |
Chip xử lý
Core | Hexa |
---|---|
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Tên CPU | Apple A12 Bionic (7 nm) |
Pin
Thời gian chờ 4G | 60 giờ |
---|---|
Thời gian chờ 3G | 60 giờ |
Thời gian chờ 2G | 60 giờ |
Dung lượng pin | 2658 mAh |
Thời gian đàm thoại 4G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, imess |
---|---|
Hỗ trợ Email | |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Ram | 4GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USB | v2.0 |
---|---|
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi | Có |
---|---|
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Tính năng camera | Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7MP |
Camera chính | 12MP |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Ứng dụng và trò chơi
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|---|
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud Mở khoá bằng dấu vân tay Micro chuyên dụng chống ồn Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.