Thông số kỹ thuật Điện thoại Apple iPhone 5 – 32GB, Hàng cũ
Sản phẩm | Điện thoại Apple iPhone 5 - 32GB, Hàng cũ |
---|
Đặc điểm nổi bật của Điện thoại Apple iPhone 5 – 32GB, Hàng cũ
Thiết kế nguyên khối chắc chắn, sangtrọngiPhone 5 có thiết kế vỏ nhôm nguyên khối cực kì chắcchắn và sang trọng với từng được nét được tiện hết sức tỉ mỉ, đườngviền tiếp xúc giữa 2 mặt với các cạnh được đánh bóng đầy tinh tế,bên cạnh đó chiếc điện thoại này có độ mỏng chỉ 7.6mm và nặng 112gnhẹ hơn rất nhiều so với những Smartphone hiện nay. |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tổng quan
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 17 / 1700 / 2100 LTE 700 / 850 / 1800 / 1900 / 2100 LTE 850 / 1800 / 2100 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 / 2100 |
Hệ điều hành | iOS 6 |
Số lượng sim | 1 sim |
Loại sim | Nano Sim |
Hãng sản xuất | Apple |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng | 112 g |
---|---|
Kích thước | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
Màn hình và hiển thị
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
---|---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 640 x 1136 pixel |
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Chip xử lý
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|---|
GPU | PowerVR SGX 543MP3 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Core | Dual-core |
Tên CPU | Apple A6 |
Pin
Dung lượng pin | 1440 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 225 giờ |
Thời gian chờ 3G | 225 giờ |
Thời gian chờ 4G | 225 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 8 giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
---|---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Ram | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Dữ liệu và kết nối
Kết nối USB | v2.0 |
---|---|
Hồng ngoại | Không |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Trình duyệt web | HTML |
NFC | Không |
Tốc độ | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps, LTE, 100 Mbps; EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps |
Mạng EDGE | Có |
Mạng GPRS | Có |
Giải trí và đa phương tiện
Camera phụ | 1.2 MP |
---|---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | iCloud, iBooks Mạng xã hội ảo La bàn số |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Không |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.